Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
hangman


/'hæɳmən/

danh từ

người treo cổ (những kẻ phạm tội)


Related search result for "hangman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.