Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
jacob's ladder


/'dʤeikəbz'lædə/

danh từ

(kinh thánh) cái thang của Gia-cốp

(thông tục) thang dựng đứng khó trèo

(hàng hải) thang dây

(thực vật học) cây lá thang


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.