|  king 
  
 
 /kiɳ/
 
 
  danh từ 
 
  vua, quốc vương 
 !King's bounty
 
 
  trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba 
 !King's colour
 
 
  lá cờ của nhà vua 
 
  (nghĩa bóng) vua (đại tư bản...) 
 
  an oil king  vua dầu lửa 
 
  chúa tể (loài thú, loài chim) 
 
  king of beast  chúa tể các loài thú (sư tử) 
 
  king of birds  chúa tể các loài chim (đại bàng) 
 
  king of metals  vàng 
 
  (đánh cờ) quân tướng, quân chúa 
 
  (đánh bài) lá bài K 
 
  loại tốt nhất; loại to, loại lớn (hoa quả) 
 !King's highway
 
 
  con đường chính (thuỷ bộ) 
 !Kings' (Queen's) weather
 
 
  thời tiết đẹp vào những ngày lễ lớn 
 !the King of day
 
 
  mặt trời 
 !the King of glory)of heaven, of kings)
 
 
  (tôn giáo) Chúa 
 !the King of Terrors
 
 
  thần chết 
 !to turn King's (Queen's) evidence
 
 
  (xem) evidence 
 !tragedy king
 
 
  diễn viên đóng vai vua (trong các bi kịch) 
 
  nội động từ 
 
  làm vua, trị vì 
 
  làm như vua, làm ra vẻ vua 
 
  ngoại động từ 
 
  tôn lên làm vua 
 !to king it
 
 
  làm như vua, làm ra vẻ vua 
 
 
 |  |