Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
afore


/ə'fɔ:/

giới từ & phó từ

(hàng hải) ở phía trước, ở đằng trước

    afore the mast ở phía trước cột buồm

(từ cổ,nghĩa cổ) trước đây, trước kia


Related search result for "afore"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.