Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
philosopher



/fi'lɔsəfə/

danh từ

nhà triết học

người bình thản trong mọi hoàn cảnh; người có một triết lý sống

!moral philosopher

nhà luân lý

!natural philosopher

nhà khoa học tự nhiên

!philosophers'stone

đá tạo vàng (loại đá tưởng tượng có thể biến mọi kim loại thành vàng)

điều mơ hão


Related search result for "philosopher"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.