Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
photographer



/fə'tɔgrəfə/

danh từ

nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh


Related search result for "photographer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.