Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
presidentship


/'prezidəntʃip/

danh từ

chức chủ tịch; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chức tổng thống

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhiệm kỳ tổng thống



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.