Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
regent


/'ri:dʤənt/

danh từ

quan nhiếp chính

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên hội đồng quản trị trường đại học

tính từ

nhiếp chính

!Queen Regent

hoàng hậu nhiếp chính

!Prince Regent

ông hoàng nhiếp chính


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "regent"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.