Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
shepherd



/'ʃepəd/

danh từ

người chăn cừu

người chăm nom, săn sóc; người hướng dẫn

linh mục, mục sư

    the good Shepherd Chúa

ngoại động từ

chăn (cừu)

trông nom săn sóc; hướng dẫn

xua, dẫn, đuổi (một đám đông)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shepherd"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.