Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
stellenbosch


/'stelənbɔʃ/

ngoại động từ

(sử học), (quân sự), (từ lóng) hạ tầng công tác, hạ bệ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.