Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
surveyor


/sə:'veiə/

danh từ

viên thanh tra, người kiểm sát

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên thuế quan (chuyên kiểm sát số lượng và giá trị hàng nhập)

người chuyên vẽ bản đồ địa hình


Related search result for "surveyor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.