|  traveller 
 
 /'trævlə/
 
 
  danh từ 
 
  người đi du lịch, người du hành 
 
  người đi chào hàng ((cũng) commercial traveller) 
 
  (kỹ thuật) cầu lăn 
 !to tip someone the traveller
 
 
  đánh lừa ai, nói dối ai 
 !traveller's tale
 
 
  chuyện khoác lác, chuyện phịa 
 !travellers tell fine tales
 
 
  đi xa về tha hồ nói khoác 
 
 
 |  |