Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
turk


/tə:k/

danh từ

người Thổ nhĩ kỳ

gười hung ác, người độc ác

    young turk một gã hung hăng

(thông tục) thằng ranh con, thằng quỷ con

ngựa Thổ nhĩ kỳ

(từ cổ,nghĩa cổ) người theo đạo Hồi


Related search result for "turk"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.