Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
viper


/'vaipə/

danh từ

(động vật học) rắn vipe

(nghĩa bóng) người ác hiểm, người tráo trở


Related search result for "viper"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.