Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
widow



/'widou/

danh từ

người đàn bà goá, qu phụ

ngoại động từ

giết chồng, giết vợ (ai); làm cho goá (chồng, vợ); cướp mất chồng, cướp mất vợ (ai)

(th ca) cướp mất (bạn...)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) là vợ goá của (ai)


Related search result for "widow"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.