Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
writer



/'raitə/

danh từ

nhà văn; tác giả

người viết, người thảo (bức thư, văn kiện)

    good writer người viết chữ tốt

người thư ký

sách dạy viết (một ngôn ngữ nào)

    French writer sách dạy viết tiếng Pháp

!writer's cramp

sự tê tay vì viết nhiều


Related search result for "writer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.