| [indispensable] |
| tính từ |
| | cần thiết |
| | Condition indispensable pour réussir |
| điều kiện cần thiết để thành công |
| | Il est indispensable d'y aller |
| cần phải đi đến đó |
| phản nghĩa Inutile, superflu |
| | (từ cũ; nghĩa cũ) không thể miễn trừ |
| danh từ giống đực |
| | cái cần thiết, điều cần thiết |
| | Faire l'indispensable |
| làm điều cần thiết |