Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indologist




indologist
[in'dɔlədʒist]
danh từ
nhà nghiên cứu về Ân-độ


/in'dɔlədʤist/

danh từ
nhà nghiên cứu về Ân-ddộ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.