| [inefficacité] |
| danh từ giống cái |
| | tÃnh vô hiệu |
| | L'inefficacité d'un remède |
| tÃnh vô hiệu của má»™t phÆ°Æ¡ng thuốc |
| | L'inefficacité d'une mesure |
| tÃnh vô hiệu của má»™t biên pháp (biện pháp vô hiệu) |
| phản nghĩa Efficacité, force, utilité |