|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ineptie
 | [ineptie] |  | danh từ giống cái | |  | tính ngu ngốc | |  | điều ngu ngốc, trò ngu ngốc | |  | Dire des inepties | | nói những điều ngu ngốc | |  | Ce film est une ineptie | | phim này là một trò ngu ngốc |  | phản nghĩa Finesse, intelligence |
|
|
|
|