inertia
inertia | [i'nə:∫jə] | | danh từ | | | (vật lý) tính ì; quán tính | | | tính trì trệ, sự không chịu thay đổi | | | They failed to make a needed change in the system through sheer inertia. | | Họ không làm được những thay đổi cần thiết trong hệ thống do các tính ì hoàn toàn | | | (y học) tính không có tác dụng |
quán tính
/i'nə:ʃjə/
danh từ tính ì, quán tính tính trì trệ, tính ì, tính chậm chạp
|
|