| [infatuer] |
| ngoại động từ |
| | (từ hiếm; nghĩa ít dùng) làm cho tự phụ, làm cho tự cao tự đại |
| | Sa réussite l'infatue |
| sự thành công làm cho nó tự cao tự đại |
| | (từ cũ; nghĩa cũ) làm cho say đắm, làm cho ham chuộng |
| | Infatuer quelqu'un d'un objet |
| làm cho ai ham chuộng vật gì |
| phản nghĩa Dégoûter. Humilier |