Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
infernal


[infernal]
tính từ
xem enfer
Démons infernaux
quỷ địa ngục
quỷ quái
Ruse infernale
mưu mẹo quỷ quái
phản nghĩa Angélique, céleste, divin
ghê người, dữ dội, hung dữ
Bruit infernal
tiếng ồn dữ dội
Chaleur infernale
cái nóng ghê người
(thân mật) không tài nào chịu được
Un enfant infernal
đứa bé không tài nào chịu được
machine infernale
khối nổ, bom
pierre infernale
(dược học, từ cũ; nghĩa cũ) thỏi bạc nitrat



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.