Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
infléchir


[infléchir]
ngoại động từ
uốn cong
phản nghĩa Redresser
(nghĩa bóng) đổi (phương) hướng
Essayer d'infléchir la politique du gouvernement
tìm cách đổi hướng chính sách của chính phủ


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.