Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ingravescent




ingravescent
[,ingrə'vesnt]
tính từ
càng ngày càng nặng thêm (bệnh)


/,ingrə'vesnt/

tính từ
càng ngày càng nặng thêm (bệnh)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.