Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inhumanité


[inhumanité]
danh từ giống cái
(văn há»c) tính vô nhân đạo
Traiter les vaincus avec inhumanité
đối xử vô nhân đạo với kẻ bại trận
Acte d'inhumanité
hành động vô nhân đạo
phản nghĩa Humanité



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.