Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
initiatrix




initiatrix
[i'ni∫ieitriks]
danh từ, số nhiều initiatrices
(như) initiatress


/i'niʃieitriks/

danh từ, số nhiều initiatrices
(như) initiatress

Related search result for "initiatrix"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.