Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
innholder




innholder
['in'houldə]
Cách viết khác:
innkeeper
['in'ki:pə]
như innkeeper


/'in,ki:pə/ (innholder) /'in,houldə/

danh từ
chủ quán trọ, chủ khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.