Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inquiring




inquiring
[in'kwaiəriη]
tính từ
điều tra, thẩm tra, tìm hiểu
tò mò
quan sát, dò hỏi, tìm tòi
to look at somebody with inquiring eyes
nhìn ai với con mắt dò hỏi


/in'kwaiəriɳ/

tính từ
điều tra, thẩm tra, tìm hiểu
tò mò
quan sát, dò hỏi, tìm tòi
to look at somebody with inquiring eyes nhìn ai với con mắt dò hỏi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inquiring"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.