| [inquiéter] |
| ngoại động từ |
| | là m cho lo lắng |
| | Cette nouvelle m'inquiète |
| tin đó là m cho tôi lo lắng |
| | quấy rối, là m cho ăn không ngon ngủ không yên |
| | La région n'a pas été inquiétée par l'ennemi |
| vùng đó không bị quân địch quấy rối |
| phản nghĩa Calmer, rassurer, tranquilliser |