Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inscrire


[inscrire]
ngoại động từ
ghi, khắc, đăng ký
Inscrire une adresse sur un cahier
ghi địa chỉ vào vở
Inscrire un nom sur une tombe
khắc tên lên mộ
phản nghĩa Biffer, radier, rayer
(toán học) vẽ nội tiếp
Inscrire un triangle dans un cercle
vẽ một tam giác nội tiếp trong một đường tròn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.