Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insigne


[insigne]
tính từ
đáng chú ý, đặc biệt
Faveur insigne
ân huệ đặc biệt
Service insigne
sự phục vụ đặc biệt
Avoir l'insigne honneur de
có vinh dự đặc biệt
danh từ giống đực
huy hiệu
L'insigne d'un parti
huy hiệu của một đảng
biểu hiệu
Les insignes de la royauté
biểu hiệu ngôi vua



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.