Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insolation


[insolation]
danh từ giống cái
sự phơi nắng
sự say nắng
Attraper une insolation
bị say nắng
thời gian nắng (trong ngày, trong tháng, trong năm)
Insolation des mois d'hiver
thời gian nắng trong những tháng mùa đông



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.