Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insouciance


[insouciance]
danh từ giống cái
sự vô tư lự, tính vô tâm
Vivre dans l'insouciance
sống vô tư lự
L'insouciance de l'avenir
tính vô tâm với (không lo lắng gì đến) tương lai
L'insouciance de la jeunesse
tính vô tâm của thanh niên
phản nghĩa Curiosité, inquiétude, souci



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.