|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inspectorship
inspectorship | [in'spektə∫ip] |  | danh từ ((cũng) inspectorate) | |  | chức thanh tra | |  | chức phó trưởng khu cảnh sát |
/in'spektəʃip/
danh từ ((cũng) inspectorate)
chức thanh tra
chức phó trưởng khu cảnh sát
|
|
|
|