|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
instantané
instantané | [,e:nstæn'tɑ:nei] | | danh từ | | | (nhiếp ảnh) ảnh chụp nhanh | | | kịch ngắn và i dòng |
/,e:nstæn'tɑ:nei/
danh từ (nhiếp ảnh) ảnh chụp nhanh kịch ngắn và i dòng
|
|
|
|