  | ['inteik] | 
  | danh từ | 
|   |   | điểm lấy nước vào (sông đào, ống bơm...) | 
|   |   | sự lấy vào; vật lấy vào; lượng lấy vào | 
|   |   | a small pipe has little intake | 
|   | một cái tẩu nhỏ lấy thuốc chẳng được bao nhiêu  | 
|   |   | đường hầm thông hơi (trong mỏ) | 
|   |   | chỗ eo (bít tất, ống dẫn nước...) | 
|   |   | đất khai hoang (ở vùng lầy) |