Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intenable


[intenable]
tính từ
không thể giữ vững
Position intenable
vị trí không thể giữ vững
phản nghĩa Défendable
(thân mật) không chịu được
Odeur intenable
mùi không chịu được
Enfant mal élevé intenable
đứa bé mất dạy không chịu được
phản nghĩa Supportable. Gentil, tenable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.