Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intensif


[intensif]
tính từ
gia tăng, mạnh
Propagande intensive
tuyên truyền gia tăng
Quantité intensive
(triết học) đại lượng gia tăng
(ngôn ngữ học) nhấn mạnh
Particule intensive
tiểu từ nhấn mạnh
culture intensive
(nông nghiệp) thâm canh
phản nghĩa Extensif
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiểu từ nhấn mạnh, từ nhấn mạnh
(triết học) đại lượng gia tăng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.