Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intercontinental




intercontinental
['intə,kɔnti'nentl]
tính từ
giữa các châu lục với nhau, liên lục địa
intercontinental ballistic missile (ICBM)
tên lửa xuyên lục địa



giữa các lục địa

/'intə,kɔnti'nentl/

tính từ
(thuộc) các đại châu; giữa các đại châu
intercontinental ballistic missile ((viết tắt) I.C.B.M) tên lửa xuyên đại châu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.