| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 intercross   
 
 
 
   intercross  | ['intəkrɔs] |    | danh từ |  |   |   | sự giao phối |    | ngoại động từ |  |   |   | đặt chéo nhau |  |   |   | cho giao phối nhau |    | nội động từ |  |   |   | chéo nhau |  |   |   | giao phối nhau |  
 
 
 
    giao nhau, chéo nhau
 
   /'intəkrɔs/ 
 
     động từ 
    trồng xen 
 
     danh từ số nhiều 
    sự giao phối, sự lai giống 
    vật lai 
 
     ngoại động từ 
    đặt chéo nhau; cắt chéo nhau (phố...) 
    (sinh vật học) cho giao phối (giữa các giống khác nhau) 
 
     nội động từ 
    chéo nhau 
    (sinh vật học) giao phối (giữa các giống khác nhau) 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |