Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interferometer




interferometer
[,intəfiə'rɔmitə]
danh từ
(vật lý) dụng cụđo giao thoa



(vật lí) cái đo giao thoa, giao thoa kế

/,intəfiə'rɔmitə/

danh từ
(vật lý) cái đo giao thoa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.