Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intermodulation




intermodulation
['intə,mɔdju'lei∫n]
danh từ
(rađiô) sự điều biến qua lại



(vật lí) biến điệu tương hỗ

/'intə,mɔdju'leiʃn/

danh từ
(raddiô) sự điều biến qua lại


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.