Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intervenient




intervenient
[,intə'vi:njənt]
tính từ
xen vào
ở giữa, xảy ra ở giữa
danh từ
người xen vào


/,intə'vi:njənt/

tính từ
xen vào
ở giữa, xảy ra ở giữa

danh từ
người xen vào


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.