Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intéresser


[intéresser]
ngoại động từ
có quan hệ đến, có liên quan đến
Loi qui intéresse les industriels
luật có quan hệ đến những nhà công nghiệp
chạm tới, đụng tới
Coup d'épée qui intéresse le poumon
nhát gươm chạm tới phổi
làm cho lưu tâm đến
Intéresser le public à un accusé
khiến công chúng lưu tâm đến một bị cáo
gây hứng thú
Ce livre m'intéresse
quyển sách này gây hứng thú cho tôi
Il ne sait pas intéresser les élèves
ông ta chẳng biết gây hứng thú cho há»c sinh
phản nghĩa Ennuyer
cho tham gia chia lãi
Intéresser les ouvriers dans une entreprise
cho công nhân tham gia chia lãi trong một xí nghiệp



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.