intéressé   
 
   | [intéressé] |    | danh từ giống đực |  |   |   | đương sá»± |    | tÃnh từ |  |   |   | có liên quan, có dÃnh dáng |  |   |   | Les parties intéressées |  |   | các bên liên quan |  |   |   | vụ lợi |  |   |   | Homme intéressé |  |   | ngưá»i vụ lợi |  |   |   | Une amitié intéressée |  |   | tình bạn vụ lợi |    | phản nghÄ©a Désintéressé, généreux |  
 
    | 
		 |