Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
invadable




invadable
[in'veidəbl]
tính từ
có thể xâm lược, có thể xâm chiếm, có thể xâm lấn
có thể xâm phạm
có thể bị tràn lan


/in'veidəbl/

tính từ
có thể xâm lược, có thể xâm chiếm, có thể xâm lấn
có thể xâm phạm
có thể bị tràn lan

Related search result for "invadable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.