Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
invertible




invertible
[in'və:təbl]
tính từ
có thể lộn ngược, có thể đảo ngược, có thể xoay ngược; có thể lộn trong ra ngoài



nghịch đảo được, khả nghịch

/in'və:təbl/

tính từ
có thể lộn ngược, có thể đảo ngược, có thể xoay ngược; có thể lộn trong ra ngoài

Related search result for "invertible"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.