| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 investigation   
 
   | [investigation] |    | danh từ giống cái |  |   |   | sự tìm tòi nghiên cứu |  |   |   | Méthode d'investigation |  |   | phương pháp tìm tòi nghiên cứu |  |   |   | Investigation scientifique |  |   | sự tìm tòi nghiên cứu khoa học |  |   |   | sự dò xét |  |   |   | L'investigation de la police |  |   | sự dò xét của cảnh sát |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |