|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irredentist
irredentist![](img/dict/02C013DD.png) | [,iri'dentist] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sử học) người chủ trương đòi lại nước Y và những vùng của người Y | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (chính trị) người chủ trương đòi lại đất, người ủng hộ sự phục hồi lãnh thổ |
/,iri'dentist/
danh từ
(sử học) người chủ trương đòi lại nước Y những vùng của người Y
(chính trị) người chủ trương đòi lại đất
|
|
|
|