irredentist
irredentist | [,iri'dentist] |  | danh từ | |  | (sử học) người chủ trương đòi lại nước Y và những vùng của người Y | |  | (chính trị) người chủ trương đòi lại đất, người ủng hộ sự phục hồi lãnh thổ |
/,iri'dentist/
danh từ
(sử học) người chủ trương đòi lại nước Y những vùng của người Y
(chính trị) người chủ trương đòi lại đất
|
|